Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ha ha




ha+ha
[hɑ:]
thán từ
ha ha!
danh từ
Cách viết khác:
haw-haw
['hɔ:'hɔ:]
tiếng cười ha ha
nội động từ
cười ha ha


/hɑ:/

thán từ
ha ha!

danh từ (haw-haw) /'hɔ:'hɔ:/
tiếng cười ha ha

nội động từ
cười ha ha

Related search result for "ha ha"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.