Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hairy



/'heəri/

tính từ

có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông

bằng tóc, bằng lông

giống tóc, giống lông

!hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)

(từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hairy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.