Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hail



/heil/

danh từ

mưa đá

loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp

    a hail of questions một loạt câu hỏi dồn dập

    a hail of bullets một trận mưa đạn

nội động từ

mưa đá

    it hails trời mưa đá

đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá), giáng xuống (như mưa)

ngoại động từ

trút xuống (như mưa), giáng xuống (như mưa), đổ dồn xuống

    to hail down blows on someone đấm ai túi bụi

    to hail curses on someone chửi ai như tát nước vào mặt

danh từ

lời chào

lời gọi, lời réo

    within hail gần gọi nghe thấy được

    out of hail ở xa gọi không nghe thấy được

ngoại động từ

chào

hoan hô, hoan nghênh

    the crowd hailed the combatants of the liberation forces quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng

gọi, réo, hò (đò...)

nội động từ ((thường) from)

tới (từ đâu)

    a ship hailing drom Shanghai một chuyến tàu từ Thượng-hải tới

thán từ

chào!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.