Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gush



/gʌʃ/

danh từ

sự phun ra, sự vọt ra

sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm)

    a gush of anger cơn giận đùng đùng

động từ

phun ra, vọt ra

    oil gushes from a new well dầu phun ra từ một giếng mới

    blood gushes from a wound máu vọt ra từ một vết thương

nói một thôi một hồi, phun ra một tràng

bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gush"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.