Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gulf





danh từ
vịnh
hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách
xoáy nước, vực biển
biển thắm
bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)

ngoại động từ
làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)
cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)



gulf


gulf

A gulf is a part of the ocean (or sea) that is partly surrounded by land (it is usually larger than a bay).

[gʌlf]
danh từ
vịnh
the Gulf of Mexico
vịnh Mê-hi-cô
hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách
xoáy nước, vực biển
(thơ ca) biển thắm
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)
ngoại động từ
làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ (thường))


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gulf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.