Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
groupment




groupment
['gru:pmənt]
danh từ
nhóm, tổ, đội


/'gru:pmənt/

danh từ
nhóm, tổ, đội


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.