Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
group



/gru:p/

danh từ

nhóm

    to lean in groups học nhóm

    to from a group họp lại thành nhóm

    atomic group (vật lý) nhóm nguyên tử

    group of algebras (toán học) nhóm các đại số

    blood group (y học) nhóm máu

(hoá học) nhóm, gốc

động từ

hợp thành nhóm; tập hợp lại

    people grouped [themselves] round the speaker mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả

phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm

(nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "group"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.