Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grizzly




grizzly
['grizli]
tính từ
nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè
danh từ
gấu xám Bắc-Mỹ ((cũng) grizzly bear)


/'grizli/

tính từ
lốm đốm hoa râm (tóc)
xám
grizzly bear gấu xám (Bắc-Mỹ)

danh từ
gấu xám (Bắc-Mỹ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grizzly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.