Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gridiron




gridiron
['gridaiən]
danh từ
vỉ (nướng chả)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên)
(sân khấu) khung kéo phông (trên tầng thượng (sân khấu))
(hàng hải) giàn đỡ tàu (trong xưởng)
to be on the gridiron
bồn chồn như ngồi trên đống lửa


/'grid,aiən/

danh từ
vỉ (nướng chả)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên)
(sân khấu) khung (để) kéo phông (trên tầng thượng sân khấu)
(hàng hải) giàn đỡ tàu (trong xưởng) !to be on the gridiron
bồn chồn như ngồi trên đống lửa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.