Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graven




graven
['greivən]
tính từ
tạc, khắc
your benevolence is graven for ever on my memory
tấm lòng nhân hậu của ông mãi mãi được khắc sâu trong ký ức của tôi, tôi không bao giờ quên tấm lòng nhân hậu của ông


/'greivən/

động tính từ quá khứ của grave

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "graven"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.