Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goner




goner
['gɔnə]
danh từ
(từ lóng) người/vật vất đi; người/vật không còn hy vọng gì vươn lên nữa

[goner]
saying && slang
(See a goner)


/'gɔnə/

danh từ
(từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa

Related search result for "goner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.