Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go at


(thông tục) cự lại, chống lại, đánh lại, xông vào đánh

    to go at the eneny xông vào đánh kẻ thù

    they went at it tooth and nail họ chống cự lại kịch liệt điều đó

làm việc hăng hái

    he went at it with all his heart nó chuyên tâm làm việc đó, nó dốc hết tâm trí vào việc đó

Related search result for "go at"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.