Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glean


/gli:n/

ngoại động từ

mót

    to glean rice mót lúa

(nghĩa bóng) lượm lặt

    to glean news lượm lặt tin tức


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.