Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glaucous




glaucous
['glɔ:kəs]
tính từ
xanh xám; lục xám
(thực vật học) có phấn (như) quả nho...


/'glɔ:kəs/

tính từ
xanh xám; lục xám
(thực vật học) có phấn (như quả nho...)

Related search result for "glaucous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.