Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glass-eye




glass-eye
['glɑ:s'ai]
danh từ
mắt giả bằng thuỷ tinh
(thú y học) chứng thông manh (ngựa)


/'glɑ:s'ai/

danh từ
mắt giả bằng thuỷ tinh
(thú y học) chứng thông manh (ngựa)

Related search result for "glass-eye"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.