Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glacis




glacis
['glæsis]
danh từ
(quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài


/'glæsis/

danh từ
(quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài

Related search result for "glacis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.