Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
girt


/gə:d/

danh từ

sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt

động từ

nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt

    to gird at somebody chế giễu ai

ngoại động từ girded, girt

đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh

    to gird [on] a sword đeo gươm vào

    to gird one's clothes thắt lưng áo vào

bao bọc, vây quanh

    the island girded by the sea hòn đảo có biển bao quanh

cho (sức mạnh, quyền hành)

    to gird someone with power cho ai quyền hành

!to gird oneself; to gird up one's loins

chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng))


Related search result for "girt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.