Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gion giỏn


[gion giỏn]
Babbling, glib (nói về trẻ em).
Thằng bé nói gion giỏn suốt ngày
The little boy rattles away all the long.



Babbling, glib (nói về trẻ em)
Thằng bé nói gion giỏn suốt ngày The little boy rattles away all the long


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.