Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gill



/dʤil/

danh từ, (cũng) Jill

/dʤil/

(viết tắt) của Gillian

cô gái, bạn gái, người yêu

    Jack and gill (Jill) chàng và nàng

danh từ

Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ)

khe núi sâu (thường có cây)

dòng suối trên núi

danh từ, (thường) số nhiều

mang (cá)

yếm (gà)

cằm dưới, cằm xệ (người)

(thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)

!to be (look) green about the gills

trông xanh xao vàng vọt

!to be (look) rosy about the gills

trông hồng hào khoẻ mạnh

ngoại động từ

mổ ruột (gà)

đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)

bóc lá tia (ở mũ nấm)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.