Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
giblets




giblets
['dʒiblists]
danh từ số nhiều
lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)


/'dʤiblist/

danh từ số nhiều
lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.