Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gib


/dʤib/

danh từ

(kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp

(kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gib"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.