Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giản đơn


[giản đơn]
Simple, uncomplicated.
Vấn đề không phải giản đơn như thế
The question is not so simple.



Simple, uncomplicated
Vấn đề không phải giản đơn như thế The question is not so simple


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.