Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gherkin





gherkin
['gə:kin]
danh từ
(thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm)


/'gə:kin/

danh từ
(thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm)

Related search result for "gherkin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.