Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geologize




geologize
[dʒi'ɔlədʒaiz]
Cách viết khác:
geologise
[dʒi'ɔlədʒaiz]
nội động từ
nghiên cứu địa chất
ngoại động từ
thăm dò địa chất (nơi nào)


/dʤi'ɔlədʤaiz/ (geologise) /dʤi'ɔlədʤaiz/

nội động từ
nghiên cứu địa chất

ngoại động từ
thăm dò địa chất (nơi nào)

Related search result for "geologize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.