Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gawkiness




gawkiness
['gɔ:kinis]
danh từ
sự lóng ngóng
tính nhút nhát rụt rè


/gɔ:kinis/

danh từ
sự lóng ngóng
tính nhút nhát rụt rè

Related search result for "gawkiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.