Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garter





garter
['gɑ:tə]
danh từ
nịt bít tất
(the Garter) cấp tước Ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở Anh); huy hiệu cấp tước Ga-tơ
ngoại động từ
nịt bít tất


/'gɑ:tə/

danh từ
nịt bít tất
(the Garter) cấp tước Ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở Anh); huy hiệu cấp tước Ga-tơ

ngoại động từ
nịt bít tất

Related search result for "garter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.