Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gape



/geip/

danh từ

cái ngáp

    the gapes bệnh ngáp (của gà);(đùa cợt) cơn ngáp

sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên

sự há rộng miệng

nội động từ

ngáp

há to miệng ra (con số...; vết thương...)

( at) há hốc miệng ra mà nhìn

    to gape at something há hốc miệng ra mà nhìn cái gì

( for, after) ao ước, khao khát, tha thiết muốn

    to gape for (after) something khao khát cái gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.