Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fusionist




fusionist
['fju:ʒnist]
danh từ
người chủ trương hợp nhất, người chủ trương liên hiệp (các đảng phái...)


/'fju:ʤnist/

danh từ
người chủ trương hợp nhất, người chủ trương liên hiệp (các đảng phái...)

Related search result for "fusionist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.