Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
function



/'fʌɳkʃn/

danh từ

chức năng

    procreative function chức năng sinh sản

((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm

    the functions of a judge nhiệm vụ của quan toà

buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng

(toán học) hàm, hàm số

(hoá học) chức

nội động từ (functionate)

/'fʌɳkʃneit/

hoạt động, chạy (máy)

thực hiện chức năng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "function"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.