Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fulminate




fulminate
['fʌlmineit]
nội động từ
xoè lửa, nổ
nổi giận đùng đùng
ngoại động từ
xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...)
danh từ
(hoá học) Funminat


/'fʌlmineit/

nội động từ
xoè lửa, nổ
nổi giận đùng đùng
ngoại động từ
xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...)

danh từ
(hoá học) Funminat

Related search result for "fulminate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.