Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
full-mouthed




full-mouthed
['ful'mauðd]
tính từ
đủ răng (ngựa...)
sang sảng (tiếng)
kêu, hùng (văn)


/'ful'mauðd/

tính từ
đủ răng (ngựa...)
sủa to (chó)
sang sảng (tiếng)
kêu, hùng (văn)

Related search result for "full-mouthed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.