Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
full-fledged




full-fledged
['ful'fledʒd]
tính từ
đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
chính thức (có đầy đủ tư cách...)
a full-fledged professor
một giáo sư chính thức


/'ful'fledʤd/

tính từ
đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
chính thức (có đầy đủ tư cách...)
a full-fledged professor một giáo sư chính thức

Related search result for "full-fledged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.