Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fuelling station




fuelling+station
['fjuəliη'stei∫n]
danh từ
trạm cung cấp chất đốt


/'fjuəliɳ'steiʃn/

danh từ
trạm cung cấp chất đốt

Related search result for "fuelling station"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.