Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
froth



/frɔθ/

danh từ

bọt (rượu bia...)

bọt mép

    to be on the froth giận sùi bọt mép

váng bẩn

điều vô ích; chuyện vô ích

chuyện phiếm

ngoại động từ

làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt

nội động từ

nổi bọt, sủi bọt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "froth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.