Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frivolity




frivolity
[fri'vɔliti]
danh từ
tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính lông bông; hành vi phù phiếm
youthful frivolity
tính phù phiếm của tuổi trẻ
(số nhiều) những hoạt động hoặc bình luận phù phiếm, lông bông
I can't waste time on such frivolities!
Tôi không thể lãng phí thời giờ vào những chuyện lông bông như thế!


/fri'vɔliti/ (frivolness) /'frivəlnis/

danh từ
sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông
việc tầm phào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frivolity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.