Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frippery




frippery
['fripəri]
danh từ
đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo)
câu văn sáo, câu văn rỗng tuếch
(số nhiều) những vật linh tinh rẻ tiền


/'fripəri/

danh từ
đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo)
câu văn sáo, câu văn rỗng tuếch
(số nhiều) những vật linh tinh rẻ tiền

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.