Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fringeless




fringeless
['frindʒlis]
tính từ
không có tua


/'frindʤlis/

tính từ
không có tua

Related search result for "fringeless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.