Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fret-saw




fret-saw
['fretsɔ:]
danh từ
(kỹ thuật) cưa lượn


/'fretsɔ:/

danh từ
(kỹ thuật) cưa lượn

Related search result for "fret-saw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.