Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
free-trader




free-trader
['fri:'treidə]
danh từ
người chủ trương mậu dịch tự do


/'fri:'treidə/

danh từ
người chủ trương mậu dịch tự do

Related search result for "free-trader"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.