Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
franchise




franchise
['frænt∫aiz]
danh từ
quyền đi bầu; quyền bầu cử
system of universal adult franchise
chế độ phổ thông đầu phiếu của những người trưởng thành
sự cho phép bán hàng hoá hoặc dịch vụ của một công ty ở một vùng nào đó
to grant/ withdraw a franchise
cấp/rùt quyền kinh doanh
to buy a fast-food/printing franchise
mua quyền kinh doanh thức ăn nhanh/in
ngoại động từ
cấp quyền kinh doanh


/'fræntʃaiz/

danh từ
quyền bầu cử
tư cách hội viên
quyền công dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "franchise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.