Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foully




foully
['fauli]
phó từ
tàn ác, độc ác
to be foully murdered
bị giết một cách tàn ác
độc địa


/'fauli/

phó từ
tàn ác, độc ác
to be foully murdered bị giết một cách tàn ác
độc địa

Related search result for "foully"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.