Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formlessness




formlessness
['fɔ:mlisnis]
danh từ
tính không có hình dáng rõ rệt


/'fɔ:mlisnis/

danh từ
tính không có hình dáng rõ rệt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.