Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formalization




formalization
[,fɔ:məlai'zei∫n]
danh từ
sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá
sự chính thức hoá
sự làm thành hình thức chủ nghĩa



(logic học) hình thức hoá

/,fɔ:məlai'zeiʃn/

danh từ
sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá
sự chính thức hoá
sự làm thành hình thức chủ nghĩa

Related search result for "formalization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.