Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foreboding




foreboding
[fɔ:'boudiη]
danh từ
sự báo trước, điềm
sự có linh tính (về một điềm gở)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán
tính từ
báo trước, điềm (gở...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri


/fɔ:'boudiɳ/

danh từ
sự báo trước, điềm
sự có linh tính (về một điềm gở)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán

tính từ
báo trước, điềm (gở...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foreboding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.