Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forborne




forborne
Xem forbear


/'fɔ:'beə/

danh từ, (thường) số nhiều (forebear) /fɔ:'beə/
tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối

nội động từ forbore, forborne
( from) nhịn
đừng, không (nói, làm...)
when in doubt, forbear chưa chắc thì đừng nói
chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng

ngoại động từ
nhịn
không dùng; không nhắc đến


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.