Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forbearance




forbearance
[fɔ:'beərəns]
danh từ
sự tự chủ kiên trì; sự độ lượng
to show forbearance towards somebody
thể hiện tính chịu đựng kiên nhẫn đối với ai
to exercise forbearance in dealing with people
thực hành tính kiên nhẫn chịu đựng trong giao dịch với mọi người
sự cho hoãn nợ; sự cho khất nợ
forbearance is no acquittance
(tục ngữ) cho khất nợ không có nghĩa là xoá nợ


/'fɔ:'beərəns/

danh từ
sự nhịn (không làm)
tính chịu đựng, tính kiên nhẫn !forbearance is no acquittance
(tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forbearance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.