Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
folksy




folksy
['fouksi]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bình dân
dễ gần, chan hoà, có tác phong quần chúng (người)


/'flouksi/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bình dân
dễ gần, chan hoà, có tác phong quần chúng (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "folksy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.