Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fold



/fould/

danh từ

bãi rào (nhốt súc vật)

(nghĩa bóng) các con chiên

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích

!to return to the fold

trở về với gia đình

ngoại động từ

quây (bâi) cho súc vật (để bán đất)

cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào

danh từ

nếp gấp

khe núi, hốc núi

khúc cuộn (của con rắn)

(địa lý,ddịa chất) nếp oằn

ngoại động từ

gấp, gập; vén, xắn

    to fold back the sleeves vén tay áo lên

khoanh (tay)

    to fold one's ám khoanh tay

bọc kỹ; bao phủ

    to fold somebody in papaer bọc kỹ bằng giấy

    hills folded in mist đồi phủ kín trong sương

ôm, ãm (vào lòng)

    to fold a child in one's arms (to one's breast) ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng)

nội động từ

gập lại, gấp nếp lại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.