Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fob




fob
[fɔb]
danh từ
túi đồng hồ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi
ngoại động từ
cho vào túi, đút vào túi
đánh lừa, lừa dối, lừa bịp
(+ off) đánh tráo
to fob something off upon somebody; to fob someone off with something
đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn)
viết tắt của free on board
(thương mại) người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã chất xong xuôi trên tàu


/fɔb/

danh từ
túi đồng hồ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi
cho vào túi, đút túi

ngoại động từ
đánh lừa, lừa dối, lừa bịp
( off) đánh tráo
to fob something off upon somebody; to fob someone off with something đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fob"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.