Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
florescence




florescence
[flɔ:'resns]
danh từ
sự nở hoa
mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa
(nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất


/florescence/

danh từ
sự nở hoa
mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa
(nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "florescence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.